Công thức lượng giác – Đơn giản dễ hiểu chỉ trong 40 phút

Lượng giác là một chủ đề toán học quan trọng. Từ địa hình đến khoa học máy tính, nó được sử dụng rộng rãi. Hiểu và sử dụng công thức lượng giác sẽ giúp bạn giải quyết nhiều bài toán phức tạp và tiếp cận các khái niệm toán học cao hơn.

công thức lượng giác

Các công thức cơ bản của lượng giác sẽ được giải quyết trong bài viết này và cách chúng có thể được áp dụng trong thế giới thực. Bạn sẽ hiểu và áp dụng các công thức cơ bản của lượng giác chỉ trong bốn mươi phút đọc bài viết này.

1. Định nghĩa của lượng giác

Trước khi tiến vào chi tiết về các công thức lượng giác, chúng ta phải hiểu lượng giác là gì.

  • Trong toán học, lượng giác là hàm số biểu diễn tỉ lệ giữa hai cạnh của một tam giác vuông. Nói cách khác, lượng giác của một góc bằng tỉ lệ giữa cạnh huyền và cạnh kề của tam giác đó.
  • Để hiểu rõ hơn, hãy xem xét hình ảnh sau:
  • Trong hình trên, hai cạnh vuông được gọi là cạnh kề và cạnh đối góc, và cạnh huyền là cạnh còn lại. Lượng giác của góc nhọn A có thể được mô tả là tỉ lệ giữa cạnh kề (a) và cạnh huyền (c):
  • Góc A có lượng giác = a/c.

Tương tự như vậy, lượng giác của các góc khác nhau trong tam giác có thể được xác định. Một ví dụ:

  • Lượng giác của góc B bằng b/c.
  • Góc C có lượng giác bằng a/b.

2. Các công thức lượng giác

2.1. Công thức sin, cos, tan

Nhiều bài toán sử dụng các hàm số sin, cos và tan, những công thức quan trọng đối với lượng giác. Để hiểu rõ hơn về các công thức này, hãy xem bảng sau:

Góc (độ) Sin Cos Tan
0 1 0
30° 1/2 √3/2 1/√3
45° 1/√2 1/√2 1
60° √3/2 1/2 √3
90° 1 0 N/A

Như bạn có thể thấy, giá trị của sin, cos và tan sẽ thay đổi tùy thuộc vào góc của tam giác. Ví dụ, nếu góc là 30°, ta có:

  • Sin 30° = 1/2
  • Cos 30° = √3/2
  • Tan 30° = 1/√3

Các công thức này có thể được áp dụng trong nhiều bài toán khác nhau, ví dụ như tính diện tích hay chu vi của tam giác.

cos, sin, tan trong tam giác vuông

2.2. Công thức cộng góc

Có những lúc chúng ta cần tính giác của tổng hoặc hiệu của hai góc. Trong trường hợp này, chúng ta có thể giải quyết bài toán bằng cách sử dụng các công thức cộng góc.

Công thức tính toán góc sin

  • Có hai loại công thức cộng góc sin:
  • Sin (α + β) = sin cos (α + β) + cos sin (α + β).
  • Ví dụ, nếu chúng ta cần tính lượng giác của góc 45° + 30°, chúng ta có thể tính toán bằng cách sử dụng công thức sau:
  • Sin 45° plus 30° = sin 45° cos 45° + sin 45° cos 45° = (1/√2)(√3/2) + (1/√2)(1/2) = (√3 + 1)/2√2 là 0,9659

Công thức tính toán góc cos

  • Có hai loại công thức cộng góc cos:
  • Cộng (α + β) = cos cos – sin sin
  • Chẳng hạn, tính lượng giác của góc 60 độ tăng 30 độ:
  • Có thể tìm thấy rằng cos (60° + 30°) = cos 60° cos 30° – sin 60° sin 30° = (1/2)(√3/2) – (√3/2)(1/2) = (√3 – 1)/4 ≈ 0.433.

Công thức tích hợp góc tan

  • Có hai loại công thức cộng góc tan:
  • Tan (α + β) tương đương với (tan α + tan β)/(1 – tan α tan β).
  • Tính lượng giác của góc 45° + 45°, ví dụ:
  • Tan 45°+ 45° = (tan 45° + tan 45°)/(1 – tan 45° tan 45°) = (1 + 1)/(1 – 1) = ∞

công thức lượng giác

2.3. Công thức chia đôi góc

Đôi khi chúng ta cần tính lượng giác của một nửa góc để giải quyết các bài toán phức tạp hơn. Trong trường hợp này, chúng ta có thể giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng công thức chia đôi góc.

Công thức được sử dụng để chia đôi góc sin

  • Công thức chia đôi góc sin có thể được tìm thấy như sau:
  • Sin (α/2) tương đương với ±√[(1 – cos α)/2].
  • Sau đây là một ví dụ về tính lượng giác của góc 45°/2: Sin (45°/2) = ±√[(1-cos 45°)/2]
  • = ±√[1 – (√2/2))/2] = ±0.9239
  • Bằng cách xem xét vị trí của các góc trong bốn phần tư của mặt phẳng tọa độ, chúng ta có thể tìm thấy dấu (+/-) cho kết quả.

Công thức cho việc chia đôi góc cos

  • Công thức chia đôi góc cos có thể được tìm thấy như sau:
  • Công suất (α/2) bằng ±√[(1 + cos α)/2].
  • Ví dụ, tính lượng giác của góc 60 độ hai là cos (60 độ hai). = √[(1 + cos 60 độ)/2]
  • = +/-√[(1 + (1/2))/2] = +/-0.866

Công thức cho phép chia đôi góc tan

  • Có một công thức chia đôi góc tan như sau:
  • Tan (α/2) tương đương với ±√[(1 – cos α)/(1 + cos α)].
  • Chẳng hạn, đối với tính lượng giác góc 30°/2, tan (30°/2) = ±√[(1 – cos 30°)/(1 + cos 30°)] = ±√[(1 – (√3/2))/(1 + (√3/2))] = ±0.5774

công thức chia đôi

2.4. Công thức bù trừ góc

Một số tình huống yêu cầu tính lượng giác của một góc bù trừ hoặc phủ cho một góc đã biết. Các công thức bù trừ góc có thể giải quyết vấn đề này.

Công thức cho phép bù trừ góc sin

  • Có hai loại công thức bù trừ góc sin:
  • Sin (α – β) = sin α cos α – cos α sin α = sin α
  • Để minh họa, tính lượng giác của góc 45° đến 30°:
  • Sin 45° – 30° = sin 45° cos 30° – cos 45° sin 30° = (1/√2).(1/2√3) – (√3/2) = (√3 – 1)/2√2= ≈0,2588

Công thức được tìm thấy để bù trừ góc cos

  • Công thức bù trừ góc cos có thể được tìm thấy như sau:
  • Có thể tính toán rằng cos (α – β) = cos (α cos β) + sin (α sin β).
  • Để minh họa, tính lượng giác của góc từ 60 đến 30 độ:
  • Có thể tìm thấy rằng cos (60° – 30°) = cos 60° cos 30° + sin 60° sin 30° = (1/2)(√3/2) + (√3/2)(1/2) = (√3 + 1)/4 ≈ 0.866

Công thức tính toán góc tan

  • Công thức bù trừ góc tan có thể như sau:
  • Tan (α-β) = (tan α-tan β)/(1 + tan α tan β).
  • Chẳng hạn, tính lượng giác của một góc 45° đến 45°:
  • Tan 45°– 45° = (tan 45°–tan 45°)/(1 + phân biệt 45° phân biệt 45°) = (0 – 0)/1 + 0 = 0

công thức bù trừ góc

2.5. Công thức nhân góc

Tính lượng giác của một góc nhân với một số hằng số được yêu cầu trong một số bài toán. Các công thức nhân góc có thể giải quyết vấn đề này.

Công thức để xác định góc sin

  • Có hai dạng của công thức nhân góc sin:
  • Sin (kα) bằng k sin α.
  • Ví dụ: Tính lượng giác của một góc 2 x 30°
  • (2 x sin 30°) = 2 sin 30° = 2 x (1/2) = 1

Công thức cho phép nhân góc cos

  • Có hai dạng của công thức nhân góc cos:
  • Cos (kα) bằng cos α.
  • Ví dụ:Tính lượng giác của góc 3 x 60 độ
  • Có nghĩa là cos (3 x 60°) = cos 60° = 1/2.

Công thức để tạo ra nhân góc tan

  • Có dạng công thức nhân góc tan như sau:
  • Tan (kα) = k tan alpha
  • Ví dụ: Tính lượng giác của một góc 4 x 45°, 
  • Tan 4 x 45° = 4 x 1 = 4

công thức lượng giác

2.6. Công thức lượng giác đối với các góc đặc biệt

Một số công thức lượng giác được cung cấp cho các góc cụ thể mà chúng ta cần lưu ý ngoài các công thức cơ bản đã được trình bày ở trên.

Công thức lượng giác cho góc 30 độ

  • Đối với góc 30 độ, sin 30 độ = 1/2 và cos 30 độ = √3/2.
  • Tan 30° bằng 1/√3.

Công thức lượng giác cho góc 45 độ

  • Công thức lượng giác của góc 45° là: Sin 45° = 1/√2 Cos 45° = 1/√2 Tan 45° = 1 

Công thức lượng giác của góc 60° là: 

  • Sin 60° = √3/2
  • Tan 60° = √3, 
  • Cos 60° = 1/2.

công thức lượng giác đối với góc đặc biệt

3. Sử dụng công thức lượng giác trong giải toán

Chúng ta hãy xem xét một số ví dụ sau đây để hiểu rõ hơn về cách sử dụng công thức lượng giác trong giải toán.

Ví dụ 1:

  • Chẳng hạn, hãy tìm độ dài cạnh huyền của tam giác vuông ABC với cạnh kề 6 cm và góc A bằng 30 độ.
  • Theo công thức lượng giác, lượng giác của góc A = a/c sin 30° = 1/2 = a/c độ dài cạnh huyền (c) = 6 cm / (1/2) = 12 cm.
  • Do đó, cạnh huyền của tam giác ABC có độ dài 12 cm.

Ví dụ 2:

  • Tìm diện tích tam giác vuông ABC với cạnh kề 8 cm và góc A 45°.
  • Công thức lượng giác cho thấy lượng giác của góc A = a/c.
  • Có cos 45°=1/√2 = a/8.
  • Cạnh kề (a) = 8 x (1/√2) = 5.66 cm.
  • Tính diện tích tam giác vuông bằng công thức sau: Diện tích = 0,5 x cạnh kề x cạnh kề
  • Diện tích = 0,5 x 8 x 5,66, tương đương 22.64 cm2.
  • Do đó, diện tích của tam giác ABC là khoảng 22.64 cm2..

4. Bài tập áp dụng công thức lượng giác

Chúng ta cùng thực hành một số bài tập sau đây để hiểu rõ hơn về công thức lượng giác:

Bài tập một liên quan đến tính giá trị của sin 60 độ.

  • Sin 60° = √3/2, tương đương với 0.866

Bài tập 2: Xác định giá trị cho cos 45°

  • Công suất 45° = 1/√2 = 0.707

Bài tập 3: Xác định giá trị của tan 30 độ.

  • Tan 30° = 1/√3, tương đương 0.577

Bài tập 4 tính toán các giá trị sin ở 45° và 30°.

  • Sin 45° + 30° = sin 45° cos 45° + cos 45° sin 45° = (1/√2)(√3/2) + (1/√2)(1/2) bằng 0,965

Bài tập 5 bao gồm các tính giá trị của cos (60°–30°).

  • Có thể tìm thấy rằng cos (60° – 30°) = cos 60° cos 30° + sin 60° sin 30° = (1/2)(√3/2) + (√3/2)(1/2) ≈ 0.866

5. Ứng dụng của công thức lượng giác trong thực tế

Công thức lượng giác là một khái niệm phổ biến trong toán học. Một số ví dụ về việc sử dụng công thức lượng giác là:

  • Trong lĩnh vực xây dựng, công thức lượng giác được sử dụng để xác định chiều cao của công trình xây dựng, góc nghiêng của mái nhà và các kích thước khác.
  • Trong công nghệ thông tin: Công thức lượng giác được sử dụng trong thiết kế đồ họa, các trò chơi trực tuyến và các ứng dụng máy tính khác.
  • Trong vật lý: Gia tốc, vận tốc và các thông số vật lý khác có thể được tính bằng công thức lượng giác.
  • Trong thiết kế sản phẩm, công thức lượng giác được sử dụng để xác định kích thước, hình dạng và tỷ lệ.

Ứng dụng của công thức lượng giác trong thực tế Ứng dụng của công thức lượng giác trong thực tế

Việc hiểu và áp dụng công thức lượng giác không chỉ giúp chúng ta giải quyết các vấn đề toán học mà còn mở ra nhiều cơ hội trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

6. Lợi ích khi biết công thức lượng giác

Nắm vững các công thức lượng giác có nhiều lợi ích thiết thực trong học tập, công việc và cuộc sống hàng ngày. Một số lợi ích chính bao gồm:

  • Ứng dụng khoa học và toán học: Nhiều lĩnh vực toán học, chẳng hạn như đại số, hình học, giải tích và vật lý, dựa trên các công thức lượng giác. Chúng cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy logic bằng cách hỗ trợ giải quyết các bài toán phức tạp.
  • Ứng dụng công nghệ và kỹ thuật: Công thức lượng giác được sử dụng trong thiết kế, phân tích và tối ưu hóa hệ thống trong các lĩnh vực như kỹ thuật, kiến trúc và công nghệ thông tin. Các hiện tượng tự nhiên như dao động cơ học và sóng điện từ đều có thể được hiểu và mô phỏng nhờ chúng.
  • Thiết kế đồ họa và thiết kế hoạt hình: Trong thiết kế đồ họa, hoạt hình và game, các công thức lượng giác giúp tạo ra và biến đổi các hình dạng và mô hình. Chúng không thể thiếu trong lập trình chuyển động và hiệu ứng hình ảnh.
  • Ứng dụng trong lĩnh vực thiên văn: Các hành tinh, sao và các thiên thể khác trong không gian có thể được tìm thấy bằng cách sử dụng lượng giác. Ngoài ra, tính toán quỹ đạo và khoảng cách của chúng được hỗ trợ bởi nó.
  • Thiết kế và kiến trúc: Trong thiết kế kiến trúc và xây dựng, công thức lượng giác được sử dụng để xác định góc, độ dài và diện tích. Chúng làm cho các công trình chính xác và an toàn.
  • Mở rộng khả năng tư duy trừu tượng: Khả năng tư duy trừu tượng và logic được cải thiện thông qua việc học và áp dụng các công thức lượng giác. Đây là những kỹ năng quan trọng không chỉ trong toán học mà còn trong nhiều lĩnh vực khác.
  • Giải quyết vấn đề trong thực tế: Lượng giác được sử dụng để tính toán góc nghiêng của mái nhà, độ dốc của đường và định vị GPS và điều hướng.
  • Hỗ trợ giảng dạy và nghiên cứu: Việc nắm vững các công thức lượng giác là nền tảng cho việc học tập và nghiên cứu các lĩnh vực khoa học và toán học cao cấp, mở ra nhiều cơ hội học tập và nghề nghiệp.

Hiểu và áp dụng các công thức lượng giác thành thạo không chỉ giúp bạn giải quyết các bài toán hiệu quả mà còn giúp bạn suy nghĩ và áp dụng chúng trong nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống.

7. Kết luận

Một số kiến thức cơ bản về công thức lượng giác và cách chúng được sử dụng trong giải toán và thực tiễn có thể được tìm thấy ở đây. Sẽ dễ dàng hơn để giải quyết các bài toán phức tạp nếu chúng ta hiểu và nắm vững lượng giác. Ngoài ra, việc sử dụng công thức lượng giác trong thực tế có nhiều ứng dụng hữu ích trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn chung về chủ đề này. Để phát triển bản thân và giải quyết vấn đề, hãy tiếp tục học hỏi và áp dụng kiến thức này.

Tìm hiểu cách chơi baccarat tại Kubet.

Xem thêm